Có 2 kết quả:
点点滴滴 diǎn diǎn dī dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄉㄧ • 點點滴滴 diǎn diǎn dī dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄉㄧ
diǎn diǎn dī dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bit by bit
(2) dribs and drabs
(3) the little details
(4) every aspect
(2) dribs and drabs
(3) the little details
(4) every aspect
Bình luận 0
diǎn diǎn dī dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ ㄉㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bit by bit
(2) dribs and drabs
(3) the little details
(4) every aspect
(2) dribs and drabs
(3) the little details
(4) every aspect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0